ĐIỂM
THI LẦN 2_HỌC LẠI_CÁC MÔN:Tại đây Điểm
K7 Tại trường Môn
đường lối CMVN: K761A1,
K761A2,
K763A1,
K763A2,
K763A3,
K763A4,
K781B1,
K781B13,
K781B17,
K781B18,
K781B19,
K781B20 Điểm thi các lớp tại Hà
Nội
ĐIỂM THI LẦN 1
_HỌC LẠI CÁC MÔN(Tiếp):Tại
đây
ĐIỂM
THI LẦN 1_HỌC LẠI CÁC MÔN: Tại
đây
+++++++++++++++++++####################++++++++++++++++++++++
ĐIỂM
PHÚC KHẢO BÀI THI LẦN 2 HỌC LẠI: Tại
đây
ĐIỂM
THI TỐT NGHIỆP
Môn: Nguyên lý kế toán: K681B14,
K681B16,
K681B2,
K781B1,
K781B2,
K781B3,
K781B4,
K781B5,
K781B6,
K781B7,
K781B8, K781B9,
K781B10,
K781B11,
K781B12,
K781B13,
K781B14,
K781B15,
K781B16,
K781B17,
K781B18,
K781B19, K781B20,
K781B21,
K782B1,
K782B2
Môn:
Kế toán nhà nước: K682B1,
K682B2,
K682B3,
K782B1,
K782B2
Môn:
Tài chính tiền tệ; K661A2,
K661A3,
K663A2,
61A1,
61A2,
63A1,
63A2, 63A3,
63A4,
63A5
Môn:
Tài chính doanh nghiệp: K661A2,
K613A3,
61A1,
61A2
Môn:
Quản trị Kinh doanh tổng hợp: 91C1
Môn:
Quản trị học: 91C1
Môn:
Ngân hàng thương mại: K663A3,
K663A4,
63A1,
63A2,
63A3, 63A4,
63A5
Môn:
Kế toán tài chính:81B21,
K681B14,
K681B16,
K681B2,
81B1,
81B2,
81B3,
81B4,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B9,
81B10,
81B11,
81B12,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B18,
81B19,
81B20,
Môn:
Khoa học Mác Lênin-Tư từng Hồ Chí Minh: 81B21,
63A5,
81B20,
K661A2,
K661A3,
K663A2,
K681B14,
K681B16,
K681B2,
63A5,
81B21,
61A1,
61A2,
63A1,
63A2,
63A3,
63A4,
81B1,
81B2,
81B3,
81B4,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B9,
81B10,
81B11,
81B12,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B18,
81B19,
82B1,
82B2,
91C1
------------------------------++++++++++++++++++++++---------------------------------
ĐIỂM BÁO CÁO
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP: 63A1,
63A2,
63A3,
63A4,
63A5,
91C1,61A1,
61A2
--------------------------++++++++++++++++++++++----------------------------------
ĐIỂM THI LẦN
2 HỌC LẠI
Các Môn: Tại
đây
Định giá tài sản: Tại
đây
KTTC: Tại
đây
KTTC1: Tại
đây
KTTC2: Tại
đây
Nguyên lý kế toán: Tại
đây
Pháp luật kinh tế: Tại
đây
TCDN: Tại
đây
Thẩm định dự án: Tại
đây
--------------------------------------+++++++++++++++++++++-----------------------------------------------
ĐIỂM THI HỌC
LẠI
Đặc điểm kế toán .CN82:
Tại đây
Kiểm toán+QTKD+KTVM+QTTN+KTNHTM+QTTH: Tại
đây
Kinh doanh chứng khoán: Tại
đây
Kiểm toán.CN81:
Tại đây
Kế toán kho bạc: Tại
đây
Kế toán quản trị: Tại
đây
KTTC2: Tại
đây
NHTM 2: Tại
đây
Phân tích TCDN; Tại
đây
Phân tích tài chính công: Tại
đây
VisualBasic: Tại
đây
Đặc điểm
kế toán.CN81: Tại
đây
Môn: Tư tưởng HCM: Tại
đây
Môn: TCDN2: Tại
đây
Môn: Luật kinh tế: Tại
đây
Môn: Kế toán ngân sách xã: Tại
đây
Môn: Kế toán HCSN:
Tại đây
Môn: Kỹ năng giao tiếp: Tại
đây
Môn: Đường lối CMVN: Tại
đây
Môn: Định giá tài sản: Tại
đây
Môn: Anh 3: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4, phòng
5
Môn: Thị trường tài chính: Tại
đây
Môn: Thanh toán quốc tế: Tại
đây
Môn: Thuế: Tại
đây
Môn: Thẩm định: Tại
đây
Môn: Tài chính quốc tế: Tại
đây
Môn: TCDN: Tại
đây
Môn: Quản trị học: Tại
đây
Môn: PT QTNHTM: Tại
đây
Môn: NHTM1: Tại
đây
Môn: NHTM: Tại
đây
Môn: Marketing: Tại
đây
Môn: KTTC1: Tại
đây
Môn: KTTC: Tại
đây
Môn: Kinh tế quốc tê_LTK6_Hà Nội: Tại
đây
Môn: Anh 1_Tại trường: Phòng
1
Môn:Anh 2_Tại trường: Phòng
1, phòng
2
Môn: Pháp luật đại cương: Tại
đây
Môn: Quản lý hành chính công: Tại
đây
Môn: Quản trị kinh doanh: Tại
đây
Môn: Tài chính học: Tại
đây
Môn: TCDN1: Tại
đây
Môn: TKDN: Tại
đây
Môn: Toán CC: Tại
đây
Môn: Toán KT: Tại
đây
Môn: Tiền tệ ngân hàng: Tại
đây
Môn: Nguyên lý chủ nghĩa Mác: Tại
đây
Môn: Nguyên lý kế toán: Tại
đây
Môn: Nguyên lý thống kê: Tại
đây
Môn: KTQT,BHXH,BHDC,NHTW: Tại
đây
Môn: Kinh tế vi mô: Tại đây
---------------------------+++++++++++++++------------------------------
ĐIỂM
THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012-2013(SV không xem được
điểm liên hệ thầy Huy: SDT-0978419536)Môn: Visual
Basic_HN: 63A5,
81B21Môn:
Quản trị chất lượng: Tại
đâyMôn: Visual Basic: 61A1,
61A2,
63A1,
63A2,
63A3,
63A4,
81B1,
81B2,
81B3,
81B4,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B9,
81B10,
81B11,
81B12,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B18,
81B19,
81B20,
82B1,
82B2,
91C1Môn:
Kiểm toán.CN81: 81B1,
81B2,
81B3,
81B4,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B9,
81B10,
81B11,
81B12,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B18,
81B19,
81B20Môn:
Phân tích tài chính công: 82B1,
82B2Môn:
Kiểm toán.CN 82: 82B1,
82B2Môn:
Kiểm toán_Tại trường: 61A1,
61A2,
63A1,
63A2,
63A3,
63A4
Môn: Kiểm toán_Hà Nội: 63A5,
81B21 Môn: Phân tích_Tại
trường: 61A1,
61A2,
63A1,
63A2,
63A3,
63A4,
91C1
-------------------------------+++++++++++++++++++---------------------------------
Điểm phúc khảo
bài thi lần 2 học kỳ I năm học 2012-2013: Tại đây
ĐIỂM THI LẦN 2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013
Môn: Lập
trình VB: Tại
đây
Môn: Phân tích: Tại
đây
Môn: Kiểm toán.CN61, 63, 82, PT.Tài chính công: Tại
đây
Môn: Kiểm toán.CN81: Tại
đây
Môn: KTTC2: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4, phòng
5, phòng
6, phòng
7, phòng
8
Môn: TCDN_Tại
đây
Môn: Kinh tế quốc tê_HN: Tại
đây
Môn: Tư tưởng HCM_HN: Tại
đây
Môn: Định giá tài sản_HN: Tại
đây
Môn: Định giá tài sản: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4, phòng
5, phòng
6, phòng
7, phòng
8, phòng
9, phòng
10
Môn: Quản trị marketing: Tại
đây
Môn: Quản trị thương hiệu: Tại
đây
Môn: Kế toán Ngân hàng thương mại: Tại
đây
Môn: Kế toán máy.CN82: Tại
đâyMôn: Kế toán kho bạc: Tại
đây
Môn: Kinh doanh chứng khoán: Tại
đây
Điểm thi các môn_Hà Nội: Tại
đây
Môn: Đặc điểm kế toán.CN82: Tại
đây
Môn: Thị trường tài chính: phòng
1, phòng
2
Môn: TTHCM: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4, phòng
5, phòng
6, phòng
7, phòng
8, phòng
9
Môn: Phân tích TCDN: phòng
1, phòng
2, phòng
3
Môn: Ngân hàng thương mai 2: phòng
1, phòng
2
Môn: Anh CN: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4, phòng
5, phòng
6, phòng
7, phòng
8, phòng
9
Môn: Đặc điểm kế toán: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4
Môn: Kế toán quản trị: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4, phòng
5, phòng
6, phòng
7
==============*********************===================
ĐIỂM
THI CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2012-2013
Điểm phúc
khảo: Tại
đây
Môn: Đặc điểm kế toán_Tại trường: 81B1,
81B2,
81B3,
81B4,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B9,
81B10,
81B11,
81B12,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B18,
81B19,
81B20,
81B21
Môn:
NHTM_Tại trường: 63A1,
63A2,
63A3,
63A4
Môn: NHTM2_Hà Nội: Tại
đây
Môn: Quản trị bán hàng_Tại trường: 91C1
Môn:
Phân tích TCDN_Tại trường_Hà Nội: 63A5,
81B1,
81B2,
81B3,
81B4,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B9,
81B10,
81B11,
81B12, 81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B18,
81B19,
81B20,
81B21
Môn:
TTHCM_Tại trường: 61A1, 61A2, 63A1, 63A2, 63A3, 63A4, 63A5, 81B21,
82B1,
82B2
Môn:
Tài chính quốc tế_Tại trường: 82B1, 82B2
Môn: KTQT_Tại trường: 81B1, 81B2,
81B3,
81B4,
81B9,
81B10,
81B11,
81B12,
81B17,
81B18,
91C1
Môn:
Kinh doanh chứng khoán_Tại trường: 61A1, 61A2
Môn:
Định giá tài sản_Tại trường+Hà Nội: 63A1, 63A5_HN,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B10,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B19,
81B20,
81B21_HN
Môn:
Quản trị nhân lực_Tại trường: 91C1
Môn:
Anh HP3_Tại trường: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4, phòng
5, phòng
6, phòng
7, phòng
8, phòng
9, phòng
10, phòng
11, phòng
12, phòng
13, phòng
14, phòng
15, phòng
16, phòng
17, phòng
18,
phòng 19, phòng
20, phòng
21, phòng
22, phòng
23, phòng
24, phòng
25, phòng
26
Mon: Kế toán máy_Hà Nội: phòng
5, phòng
6
Môn: Kế toán máy_Tại trường: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4
+++++++++++++++++++++^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^++++++++++++++++++++++
ĐIỂM THI GIỮA
KỲ I NĂM HỌC 2012-2013
(SV không xem được điểm liên
hệ thầy Huy: SDT-0978419536)
Môn: Kế toán quản
trị_Tại trường+Hà Nội: 61A1,
61A2,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B19,
81B20,
81B21,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8
Môn:
KTTC2_Hà Nội: Tại
đâyMôn: KTNHTM_Hà Nội: Tại
đây
Môn: Kinh doanh chứng khoán_Hà Nội: Tại
đây
Môn: kế toán kho bạc_Tại trường: 82B1,
82B2Môn:
Anh CN: phòng
1, phòng
2, phòng
3, phòng
4, phòng
5, phòng
6, phòng
7, phòng
8, phòng
9, phòng
10, phòng
11, phòng
12, phòng
13, phòng
14, phòng
15, phòng
16, phòng
17, phòng
18, phòng
19, phòng
20, phòng
21
Môn: TTHCM:81B1,
81B10,
81B11,
81B12,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B18,
81B19,
81B20,
81B2,
81B3,
81B4,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B9,
91C1
Môn:
KTTC2: 81B1,
81B10,
81B11,
81B12,
81B13,
81B14,
81B15,
81B16,
81B17,
81B18,
81B19,
81B20,
81B2,
81B3,
81B4,
81B5,
81B6,
81B7,
81B8,
81B9
Môn: Định giá tài
sản: 61A1,
61A2,
63A1,
63A2,
63A3,
63A4,
81B10,
81B11,
81B12,
81B17,
81B18, 81B1,
81B2,
81B3,
81B4,
81B9,
82B1,
82B2,
91C1
Môn:
Thị trường tài chính: 61A1,
61A2,
63A1,
63A2,
63A3,
63A4
Môn:
TCDN 2: 61A1,
61A2
Môn:
Quản trị thương hiệu: 91C1
Môn:
Quản trị Marketing: 91C1
Môn:
Ngân hàng TM_HPII: 63A1,
63A2,
63A3,
63A4
Môn: Kinh doanh chứng khoán: 63A1,
63A2,
63A3,
63A4
Môn:
Đặc điểm kế toán: 82B1,
82B2
-------------------------------@@@@@@@@@@@@--------------------------
Điểm
Lớp CĐLT Lạng SơnMôn KT vi mô: Phòng
1NL CN Mác: Phòng
1NL KT Phòng
1Pháp luật ĐC Phòng
1TC TT Phòng
1Toán CC Phòng
1TT Hồ Chí Minh Phòng
1
Điểm
K7 học lạiMôn
Bảo hiểm đại cươngThanh toán quốc tếMôn NLKT: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3Môn thẩm định: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3Môn
Luật KTMôn
QT DNMôn
QT KDMôn TK DN
Điểm K7 Hà NộiMôn Tin ƯDMôn TC QTMôn
NHTM1Môn NHTMMôn
ThuếMôn TTTCMôn
Đường lối CMVNKNGTKTTCKTTC
1TCDN+++++++++++++++++++***********************++++++++++++++++
Môn KTTC: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5
Môn KTTC1: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5, Phòng
6, Phòng
7, Phòng
8, Phòng
9, Phòng
10
Môn NHTM1: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4
Môn TCDN: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5, Phòng
6, Phòng
7, Phòng
8, Phòng
9, Phòng
10, Phòng
11, Phòng
12, Phòng
13, Phòng
14, Phòng
15, Phòng
16, Phòng
17, Phòng
18
Môn TCQT: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5, Phòng
6, Phòng
7, Phòng
8, Phòng
9, Phòng
10
Môn Thuế: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5, Phòng
6, Phòng
7, Phòng
8
Môn KT NSXMôn KTHCSN:
Môn QLTCC:
Môn QTSX xã và TN
Môn Đường lối CMVN: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5, Phòng
6, Phòng
7, Phòng
8,Phòng
9, Phòng
10 , Phòng
11KNGT: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5, Phòng
6, Phòng
7
NHTM: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5, Phòng
6, Phòng
7, Phòng
8, Phòng
9
TTTC: Phòng
1, Phòng
2, Phòng
3, Phòng
4, Phòng
5, Phòng
6, Phòng
7PT
QTNHTM TCDN
1
...............................................^^^^^^^^^^^^^^^^^^^...............................................
Điểm
phúc khảo bài thi học kỳ I: Xem
Môn
GD&DPKD: K761A1,
K761A2,
K763A1,
K763A2,
K763A3,
K763A4,
K781B10,
K781B16,
K781B17,K781B18,
K781B19,
K781B20,
K781B7,
K782B1,
K782B2
Môn
KTSN: K782B1,
K782B2
Môn
KTTC: K782B1,
K782B2,
K761A1,
K761A2
Môn
KTTC 1: K781B10,
K781B11,
K781B12,
K781B14,
K781B15,
K781B16,
K781B17,
K781B18,
K781B19,K781B20,
K781B2,
K781B3,
K781B4,
K781B5,
K781B6,
K781B7,
K781B8,
K781B9,
K791C1
Môn
NHTM: K781B10,
K781B13,
K781B16,
K781B17,
K781B18,
K781B19,
K781B20,
K781B1,
K781B3,
K781B7,
CDLTB3
Môn
QT chiến lược: K791C1
Môn
QTNHTM: K763A1,
K763A2,
K763A3,
K763A4
Môn
QTXS và tác nghiệp: K791C1
Môn
TCQT: K763A1,
K763A2,
K763A3,
K763A4,
K781B10,
K781B11,
K781B16,
K781B5,
K781B6,
K781B7,
K781B8,
K781B9
Môn
Thuế: K781B1,
K781B2,
K781B4,
K781B5,
K781B6,
K781B7,
K781B8,
K781B9,
K781B10,
K781B11,
K781B12,
K781B13,
K781B14,
K781B15,
K781B17,
K781B18,
K781B19,
K781B20
Môn
TTTC: K781B1,
K781B2,
K781B3,
K781B4,
K781B7,
K781B10,
K781B12,
K781B13,
K781B14,
K781B15
Môn GD&DPKD: K763A5,
K781B21
Môn
KTTC: K763A5
Môn
KTTC 1: K781B21
Môn
NHTM 1: K763A5
Môn
TCQT: K763A5,
K781B21