Hiện ngân sách nhà nước đã cấp tiền hỗ trợ chi phí học tập 2 năm 2015 và 2016. Các sinh viên, cựu sinh viên cao đẳng K9, K10, K11, K12, K13 trường cao đẳng Kinh tế Tài chính Thái Nguyên thuộc diện hưởng chế độ hỗ trợ chi phí học tập năm 2015, 2016 về trường nhận tiền hỗ trợ chi phí học tập kể từ ngày 01/9/2017 tại phòng Kế hoạch Tài chính nhà trường. Danh sách sinh viên được hưởng hỗ trợ gồm: STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP NS 1 1210610015 La Thị Hương K961A1 11/10/1994 2 1210610034 Mã Trọng Tô K961A1 19/3/1994 3 1210630006 Lê Văn Chí K963A1 16/8/1994 4 1210630035 Triệu Văn Nam K963A1 19/2/1993 5 1210630109 Mã Văn Quang K982B1 21/12/1992 6 1210630129 Hứa Thị Xuân K963A2 18/10/1994 7 1210630150 Nông Thị Oanh K963A3 7/12/1994 8 1210630152 Ma Thị Phương K963A3 21/1/1994 9 1210630215 Hoàng Thị Vình K963A4 28/5/1994 10 1210630239 Hoàng Thị Cúc K963A4 20/11/1993 11 1210810008 Nông Thị Chang K981B1 8/9/1989 12 1210810030 Hà Thị Mai Lâm K981B1 13/10/1993 13 1210810056 Nguyễn Thị Trang K981B1 17/9/1994 14 1210810068 Bế Văn Ánh K981B2 19/10/1994 15 1210810114 Phương Thị Thảo K981B2 13/3/1994 16 1210810132 Ma Thị Chà K981B3 22/12/1994 17 1210810150 Nông Văn Linh K981B3 4/9/1993 18 1210810160 Hoàng Thị Mai K981B3 28/10/1994 19 1210810161 Nông Thị Mai K981B3 10/9/1994 20 1210810195 Tống Thị Thúy Vân K981B3 25/10/1994 21 1210810210 Triệu Thị Hằng K981B4 17/3/1993 22 1210810316 Ma Thị Duyên K981B5 21/9/1994 23 1210810325 Vũ Thị Ngân K981B2 30/5/1993 24 1210810348 Hoàng Thị Lạng K981B5 1/12/1994 25 1210810353 Nguyễn Thanh Nhàn K981B6 11/5/1994 26 1210810359 Triệu Thị Thùy K981B6 13/4/1994 27 1210810367 Hoàng Thị Vân K981B6 29/6/1994 28 1210810408 Ma Ngọc Anh K981B6 21/11/1994 29 1210820014 Phùng Thị Tĩnh K982B1 12/5/1992 30 1210820036 Hoàng Trọng Quyền K982B1 21/3/1993 31 1210830007 Nông Thị Ánh K983B1 20/11/1994 32 1210830030 Phạm T. Thanh Huyền K983B1 9/12/1992 33 1210830053 Nguyễn Thị Nhung K983B1 28/2/1994 34 1210830102 Cao Hồng Nhung K983B2 9/1/1994 35 1210830154 Hà Thị Huyền K983B3 22/12/1993 36 1210830155 Lương Thị Huyền K983B3 21/8/1993 37 1210830166 Hà Thị Ly K983B3 29/9/1993 38 1210830174 Nông Văn Phong K983B3 29/5/1991 39 1210830180 Hoàng Văn Sang K983B3 18/10/1994 40 1210830198 Lương Thị Tuyết K983B3 25/5/1992 41 1210830201 Triệu Thị Uyên K983B3 5/10/1994 42 1210830203 Hoàng Thị Vân K983B3 24/4/1994 43 1210830222 Hoàng Vũ Thu Hà K983B4 28/6/1994 44 1210830302 Nguyễn Thị Lan K983B5 8/12/1991 45 1210830405 Hoàng Thị Thêu K983B6 13/1/1994 46 1210830406 Lường Thu Huyền K983B6 10/4/1994 47 1210830419 Nguyễn Thị Thảo K983B6 13/7/1994 48 1210830421 Nguyễn Ngọc Châm K983B7 3/2/1994 49 1210830468 Lưu Thị Nam Ninh K983B7 27/3/1994 50 1210830481 Bàn Thị Thu K983B8 16/1/1994 51 1210830493 Hoàng Thu Hoàn K983B8 20/9/1994 52 1210830495 Bùi Thị Thùy Dung K983B8 11/10/1994 53 1210830507 Đàm Thúy Nha K983B8 8/8/1994 54 1210830516 Hoàng Văn Long K983B8 12/4/1994 55 1210830544 Bùi Thị Lệ Thư K983B9 28/4/1994 56 1210830549 Lương Thị Thăng K983B9 6/1/1994 57 1210830587 Vì Văn Kim K983B9 19/8/1994 58 1210830609 Tô Tiểu Thư K983B9 14/5/1994 59 1210830618 Dương Thị Chi K983B9 30/7/1994 60 CKT1210052 Hà Văn Chang K1091C1 24/9/1994 61 CKT1310078 Hoàng Hải Lan K1083B3 3/2/1995 62 CKT1310085 Nịnh Hồng Liên K1083B3 27/8/1995 63 CKT1310164 Đỗ Thị Trang K10.83B1 7/12/1994 64 CKT1310172 Bùi Văn Tú K1083B2 15/2/1992 65 CKT1310189 Nông Văn Hiếu K1063A1 1/2/1995 66 CKT1310224 Hoàng Thị Thiện K1051L1 30/11/1995 67 CKT1310300 Lưu Thị Kim Yến K1081B1 22/01/1995 68 CKT1310303 Nông Văn Hóa K1083B2 15/1/1992 69 CKT1320137 Dương T.Bích Lan K1051L1 9/8/1995 70 CKT1321070 Tống Thị Thoa K1083B1 9/9/1992 71 CKT1321094 Lục Thị Luyên K10.83B3 15/11/1995 72 CKT1321098 Mai Thị Thủy K1083B2 12/11/1994 73 CKT1321102 Nguyễn Thị Nga K11.83B2 2/1/1994 74 CKT1321175 Ma Văn Vương K1083B1 22/9/1995 75 CKT1410006 Lương Văn Linh K11.91C1 15/8/1994 76 CKT1410108 La Thị Hoa K11.81B1 19/4/1995 77 CKT1410115 Lý Thị Theo K11.83B4 28/3/1995 78 CKT1410135 Bùi Văn Đạt K1151L1 16/10/1995 79 CKT1420262 Hoàng Thảo Quyên K11.81B2 21/11/1995 80 CKT1420329 Hà Thị Tươi K1181B1 24/3/1995 81 CKT1420342 Bàng Tiến Duy K11.51L1 20/8/1995 82 CKT1420409 Bùi Thị Nhớ K1151L1 15/1/1996 83 CKT1420994 Hà Đức Thắng K1191C1 22/2/1996 84 CKT1421007 Lộc Thị Nga K11.83B4 30/12/1996 85 CKT1421026 Nông Thu Hiền K11.63A1 6/6/1996 86 CKT1421037 Liều Minh Thúy K1183B2 9/1/1996 87 CKT1421045 Lục Thị Hiền K11.83B1 30/11/1996 88 CKT1421047 Trần Thị Thùy Dương K11.81B2 19/2/1995 89 CKT1421064 Ma Khánh Biểu K1151L1 28/8/1996 90 CKT1421091 Hoàng Minh Tuấn K11.83B5 5/1/1995 91 CKT1510421 Vàng Thị Điền K1151L1 2/3/1996 92 CKT1510679 Sùng A Sơn K12.51L1 8/1/1996 93 CKT1510852 Đỗ Thị Hồng Linh K12.83B3 01/9/1997 94 CKT1510873 Đặng Thị Duyên K12.83B2 5/8/1997 95 CKT1510880 Hoàng Chiến Hữu K12.51L1 5/8/1993 96 CKT1510914 Vũ Ngọc Linh K12.83B3 26/3/1996 97 CKT1510955 Sừng Go Dứ K12.51L1 15/9/1997 98 CKT1510957 Nông Thị Hòa K12.81B1 27/4/1997 99 CKT1510977 Ngô Thị Thương K12.51L1 27/11/1997 100 CKT1510978 Nông Hà Thu K12.83B3 28/4/1997 101 CKT1510979 Lý Huy Hoàng K12.51L1 29/6/1995 102 CKT1510990 Vàng A Say K12.51L1 05/8/1996 103 CKT1511013 Triệu Thị Anh K12.83B2 18/9/1997 104 CKT1511020 Lường Văn Phương K12.51L1 11/12/1997 105 CKT1511028 Phùng Xạ De K12.51L1 6/12/1997 106 CKT1511055 Lường Văn Lâm K11.91C1 20/2/1995 107 CKT1511079 Đặng Mùi Pham K12.83B3 14/11/1997 108 CKT1511083 Hứa Thị Quỳnh K12.83B3 22/10/1997 109 CKT1511096 Đao Thị Kiệu K12.51L1 16/2/1997 110 CKT1511097 Giàng Thị Lỳ K12.51L1 21/1/1997 111 CKT1520003 Hà Thị Quỳnh K12.91C2 16/5/1997 112 CKT1520026 Đinh Cúc Quỳnh K12.83B2 16/6/1997 113 CKT1560001 Ma Thị Trang K12.63A2 24/3/1997